Mô-bi-út - ban ca doi the
Điều kiện cho luận điệu “người bị hại có tội” là gì? Link to heading
Trong xã hội hiện đại, chúng ta thường chứng kiến những cuộc tranh cãi nổ ra trên mạng liên quan đến các vấn đề đạo đức và pháp lý. Một trong những sự việc gần đây đã thu hút sự chú ý của công chúng chính là vụ việc một giáo sư từ Đại học Công nghệ Bắc Kinh bị tố cáo vi phạm chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp.
Tuy nhiên, khi xem xét kỹ hơn vào chi tiết của sự việc, nhiều người bắt đầu đặt câu hỏi về tính hợp lý của lời tố cáo này. Tại sao phải mất hai năm sau mối quan hệ mới phanh phui vấn đề? Hơn nữa, nếu cả hai bên đều tham gia vào một mối quan hệ lâu dài và thậm chí có lợi ích nhất định từ đó, thì làm thế nào mà người tố cáo lại có thể hoàn toàn tách mình ra khỏi trách nhiệm khi mọi chuyện vỡ lở?
Là một người nghiên cứu luật pháp, tôi luôn tiếp cận các tình huống bằng cách giả định vô tội cho “kẻ gây hại” và rất phản đối việc ngay lập tức quy kết “người bị hại” có tội. Nhưng trong trường hợp này, có quá nhiều điểm mù khiến khó có thể xác minh được sự thật chỉ dựa trên lời kể một phía.
Mạng internet nhanh chóng trở thành nơi để đưa ra những suy đoán về “người bị hại”, chẳng hạn như giả thuyết rằng họ từng duy trì mối quan hệ đồng giới với giáo sư trong thời gian dài. Có khả năng vì lý do chia tay hoặc bất đồng về tài sản mà dẫn đến việc bộc lộ bí mật cá nhân. Trong văn hóa Trung Quốc, người ta thường có khuynh hướng ủng hộ kẻ yếu hơn mà không cần cân nhắc kỹ lưỡng. Tuy nhiên, trong trường hợp này, còn tồn tại những yếu tố vi phạm trật tự công cộng và đạo đức, như mối quan hệ thầy trò đồng giới hay lợi dụng mối quan hệ này để nhận được đặc quyền giáo dục. Kết quả cuối cùng có thể sẽ là dàn xếp im lặng để tránh scandal lớn hơn.
Vậy câu hỏi đặt ra là: Liệu sinh viên sử dụng trình chiếu PowerPoint để tố cáo “người yêu cũ” thực sự là nạn nhân không?
Chúng ta thường thấy trong xã hội Việt Nam cũng có xu hướng tương tự - ai yếu hơn thì được coi là đúng. Ví dụ điển hình là trong các vụ án hiếp dâm, phụ nữ thường được tin tưởng ngay lập tức khi họ tố cáo đàn ông. Luật pháp hiện đại vẫn bảo vệ quan điểm này, ưu tiên xem xét lời khai của phụ nữ trong giai đoạn khởi tố.
Tuy nhiên, khi một người đàn ông tố cáo bị nam giới khác “hiếp dâm”, điều này rơi vào khoảng trống pháp lý vì điều 236 Bộ luật Hình sự không công nhận nam giới là nạn nhân của tội hiếp dâm. Do đó, rất khó áp dụng nguyên tắc “ai yếu hơn thì đúng” trong trường hợp này, dẫn đến thiếu sót trong việc đồng cảm từ phía công chúng.
Nội dung trình bày trong PowerPoint tuy mang tính chất đơn phương nhưng lại tuyên bố như thể đó là sự thật khách quan. Một số người bắt đầu nghi ngờ cách diễn đạt ngôn ngữ trong tài liệu, từ đó chuyển sang hoài nghi động cơ của người tố cáo. Đây là biểu hiện của tư duy học đường, nơi mọi người dễ dàng phân tích từng chữ để tìm kiếm dấu hiệu “ẩn giấu”.
Thậm chí có những quan điểm cực đoan cho rằng nên áp dụng thuyết âm mưu để đánh giá toàn bộ sự việc. Nếu tiếp tục theo đuổi cách tiếp cận này, thì chẳng cần đến luật pháp nữa - tất cả có thể trở thành thẩm phán mạng!
Trong các cuộc thảo luận, tôi nhận thấy một số ý kiến trung lập đáng chú ý. Một số người cho rằng muốn hiểu rõ sự thật, cần phải xem ai là “người thụ hưởng cuối cùng”. Theo lý thuyết trò chơi, dường như đây là một trận đấu không tổng quát, nơi sinh viên tố cáo giáo sư và nhận được sự cảm thông từ xã hội. Nhưng thực tế lại phức tạp hơn, khi chính sinh viên cũng bị nghi ngờ về động cơ.
Để làm sáng tỏ vấn đề, cần quay lại câu hỏi căn bản: Ai thực sự là nạn nhân ở đây?
Rõ ràng “nạn nhân” đã nhận được nhiều lợi ích từ mối quan hệ trước đó. Vậy những lợi ích này có khiến họ mất đi danh nghĩa nạn nhân không? Chẳng hạn như trong trường hợp cưỡng bức hôn nhân, dù hai người đã kết hôn, nhưng hành vi vi phạm tự do tình dục vẫn bị coi là tội ác. Tuy nhiên, trong trường hợp này, người tố cáo là nam giới và tự nguyện tham gia vào mối quan hệ tình dục, nên khó áp dụng luận điểm pháp lý tương tự.
Khi danh nghĩa nạn nhân không được xác lập rõ ràng, xã hội thường tìm cách cân bằng bằng cách quy kết nạn nhân có tội - giống như một dạng “trò chơi tù nhân”. Người ta nghĩ rằng không thể vừa qua sông vừa phá cầu mà vẫn mong nhận được lợi ích.
Tôi lấy ví dụ từ cuộc sống cá nhân: Một người bạn của tôi từng tranh cãi với mẹ vì bà rút lại lời hứa tặng con rể tương lai 10 triệu đồng tiền mừng cưới. Bạn tôi cảm thấy bị xúc phạm vì lời hứa không được giữ, trong khi mẹ cho rằng đó chỉ là lời nói miệng không ràng buộc pháp lý. Cuối cùng, cuộc tranh cãi leo thang đến mức cả hai đều cảm thấy bị tổn thương.
Theo góc độ pháp lý, vấn đề nằm ở chỗ khoản tiền này ban ca doi the có phải là hợp đồng ràng buộc không? Nếu xem đây là lợi ích tín nhiệm (reliance interest), tức là một bên đã hy sinh lợi ích vì niềm tin vào cam kết của bên kia, thì việc hủy bỏ cam kết có thể coi là thiệt hại. Nhưng trong thực tế, lợi ích tín nhiệm khác với lợi ích đương nhiên thuộc về.
Áp dụng vào trường hợp tố cáo giáo sư, sinh viên có thể đang sử dụng luận điệu đạo đức để ép buộc đối phương thực hiện “hợp đồng” mặc dù chưa có văn bản pháp lý ràng buộc. Điều này tạo ra nền tảng cho việc xã hội nghi ngờ vai trò nạn nhân của họ.
Dù vậy, việc nghi ngờ này không có nghĩa là sinh viên có tội. Đây chỉ là một ván bài về lợi ích bị đẩy lên mức kịch tính. Giáo sư đã chịu hình phạt, vậy sinh viên có nên bị “phạt” thêm không? Đáng tiếc là pháp luật không thể đáp ứng kỳ vọng “đền bù” từ phía công chúng, vì hình phạt dành cho giáo sư đã phù hợp với thông tin được công khai.
Cuối cùng, việc bán đứng quyền riêng tư của mình và người khác chỉ là một phần giá phải trả trong trò chơi này, chứ chưa đủ để thỏa mãn mong đợi “đảo chiều” của dư luận. Vì không đạt được trạng thái top kiến tạo ngoại hạng anh 2025 cân bằng Nash (Nash equilibrium) trong trò chơi tù nhân, “quyền xét xử” đành rơi vào tay xã hội.
Trong khi pháp luật không thể xử lý triệt để vấn đề nhân cách pháp lý, xã hội lại có khả năng “xử tử” nhân cách xã hội. Vì vậy, hiện tượng bạo lực mạng xuất hiện như một kết quả tự nhiên của sự mất cân bằng. Dù đúng sai thế nào, đây là hậu quả tất yếu khi hình ảnh nạn nhân không trùng khớp với thực tế lợi ích đạt được. Và nếu có bất kỳ “đảo chiều” nào xảy ra, đám đông luôn sẵn sàng điều chỉnh phán quyết dựa trên tiêu chí quen thuộc: “Ai yếu hơn thì có lý hơn.”